Trong ngành phát triển phần mềm, việc xác định yêu cầu và đảm bảo chúng được thực hiện đúng là yếu tố quan trọng để đạt được sự hài lòng của khách hàng. Đặc biệt, trong phương pháp Agile, việc sử dụng User Story là một trong những cách hiệu quả để quản lý yêu cầu và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Bài viết này, Chuyên Đào Tạo sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về User Stories và tiêu chí chấp nhận, đồng thời so sánh chúng với Use Case để làm rõ cách thức sử dụng trong các dự án Agile.
User Story là gì?
User Story là đơn vị công việc nhỏ nhất trong dự án Agile, được viết từ góc nhìn của người sử dụng phần mềm. Nó là một mô tả ngắn gọn và tổng quan về một chức năng hoặc tính năng phần mềm, tập trung vào việc diễn đạt cách mà công việc sẽ mang lại giá trị cụ thể cho khách hàng. User Story thường bao gồm một hoặc hai dòng, tối đa là năm dòng, và mô tả một và chỉ một chức năng hoặc tính năng duy nhất.
Định dạng tiêu chuẩn của User Story:
css: Là
Ví dụ:
css: Là người dùng WhatsApp, tôi muốn có một biểu tượng máy ảnh trong hộp thoại viết để chụp và gửi ảnh, để tôi có thể chia sẻ ảnh của tôi cùng với tất cả bạn bè của tôi.
Tại sao user stories quan trọng trong Agile?
User Story mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong phương pháp Agile, giúp tối ưu hóa quá trình phát triển phần mềm và đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.
- User Story giúp nhóm phát triển phần mềm luôn hướng tới người dùng cuối, những người trực tiếp sử dụng sản phẩm. Thay vì chỉ hoàn thành các nhiệm vụ kỹ thuật, danh sách các User Story cho phép nhóm tập trung vào việc giải quyết các vấn đề thực tế của người dùng, đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu của họ.
- User Story thúc đẩy sự hợp tác giữa các bên liên quan. Với mục tiêu đã được xác định rõ ràng, nhóm phát triển phần mềm có thể cùng nhau thảo luận và quyết định cách tốt nhất để phục vụ người dùng và đạt được mục tiêu chung, tạo nên một môi trường làm việc tích cực và hiệu quả.
- User Story khuyến khích đội ngũ phát triển suy nghĩ sáng tạo và tìm kiếm những giải pháp tối ưu để đạt được mục tiêu chung. Điều này giúp nhóm trở nên linh hoạt hơn trong việc đưa ra các giải pháp sáng tạo, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của người dùng.
- Với định dạng đơn giản và nhất quán, User Story giúp tiết kiệm thời gian trong việc nắm bắt và sắp xếp mức độ ưu tiên cho các yêu cầu. Điều này cho phép nhóm phát triển dễ dàng điều chỉnh kế hoạch và sắp xếp độ ưu tiên trong product backlog, đảm bảo quá trình phát triển diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Lịch sử và nguồn gốc của User Stories
User Story là một khái niệm quan trọng trong phát triển phần mềm Agile, xuất phát từ phương pháp phát triển Extreme Programming (XP). Ron Jeffries, một trong những người đồng sáng lập XP, là người đầu tiên đề xuất và phát triển khái niệm User Story. Khái niệm này nhanh chóng được chấp nhận và sử dụng rộng rãi trong cộng đồng phát triển phần mềm Agile nhờ tính đơn giản và hiệu quả của nó.
User Story được thiết kế để giải quyết một trong những vấn đề lớn của phát triển phần mềm truyền thống: việc ghi chép chi tiết về các yêu cầu sản phẩm ngay từ đầu dự án. Thay vì phải lập kế hoạch chi tiết từ đầu, User Story cho phép nhóm phát triển tập trung vào việc hiểu và giải quyết các nhu cầu thực tế của người dùng thông qua các cuộc hội thoại liên tục với khách hàng.
Khái niệm 3C (Card, Conversation, Confirmation) cũng được Ron Jeffries đề xuất, nhấn mạnh rằng mỗi User Story không chỉ là một thẻ ghi chép yêu cầu mà còn bao gồm các cuộc thảo luận và xác nhận liên tục giữa nhóm phát triển và khách hàng. Điều này đảm bảo rằng mọi người đều hiểu rõ yêu cầu và tiêu chí chấp nhận của mỗi User Story, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng và sự hài lòng của khách hàng.
Ví dụ thực tế
Trường Hợp 1: Trong một dự án ứng dụng di động dành cho người giao hàng, User Story yêu cầu xem chữ ký của người giao hàng tại thời điểm giao hàng. Tuy nhiên, thiếu yêu cầu về dữ liệu lịch sử, gây khó khăn khi xử lý dữ liệu cũ. Giải pháp là cập nhật các bảng DB để thêm cột cho vị trí chữ ký và hiển thị thông báo khi không có chữ ký.
Trường Hợp 2: Trong một ứng dụng tài chính, User Story yêu cầu xem báo cáo của khách hàng nhưng không đề cập đến tỷ lệ chuyển đổi tiền tệ hàng ngày và thay đổi tiền tệ sau khi cung cấp chi tiết tài chính. Giải pháp là thêm User Story mới cho các yêu cầu này để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của báo cáo.
Các thành phần chính của một User Story
User Story là một khái niệm quan trọng trong Agile, giúp nhóm phát triển tập trung vào nhu cầu và mục tiêu của người dùng. Để tạo ra một User Story hiệu quả, cần đảm bảo các thành phần chính sau đây:
Vai trò của người dùng (User Role)
Vai trò người dùng trong User Story xác định ai là người sử dụng tính năng hoặc chức năng phần mềm. Điều này giúp nhóm phát triển hiểu rõ hơn về đối tượng sử dụng và tập trung vào nhu cầu cụ thể của họ.
Ví dụ:
css: Là một người dùng WhatsApp…
Mục tiêu (Goal)
Mục tiêu trong User Story mô tả những gì người dùng muốn đạt được. Đây là phần quan trọng nhất của User Story, giúp xác định rõ ràng yêu cầu và mong muốn của người dùng.
Ví dụ:
css: …tôi muốn có một biểu tượng máy ảnh trong hộp thoại viết để chụp và gửi ảnh…
Lý do (Reason)
Lý do trong User Story giải thích tại sao người dùng muốn đạt được mục tiêu đó. Điều này giúp nhóm phát triển hiểu rõ hơn về giá trị mà tính năng mang lại cho người dùng.
Ví dụ:
css: …để tôi có thể chia sẻ ảnh của tôi cùng với tất cả bạn bè của tôi.
Tiêu chí chấp nhận (Acceptance Criteria)
Tiêu chí chấp nhận là tập hợp các điều kiện hoặc quy tắc nghiệp vụ mà chức năng hoặc tính năng phải đáp ứng để được chấp nhận bởi Chủ sở hữu sản phẩm hoặc các bên liên quan. Tiêu chí chấp nhận giúp đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu đều được đáp ứng đầy đủ và tính năng hoạt động như mong đợi.
Định dạng tiêu chuẩn của tiêu chí chấp nhận:
css: Cho một số điều kiện khi tôi làm một số hành động và tôi mong đợi kết quả.
Ví dụ:
css:
- Khi đang trò chuyện với một người bạn, tôi sẽ có thể chụp một bức tranh và thêm chú thích trước khi gửi.
- Nếu có vấn đề với việc khởi động camera, một thông báo lỗi như ‘Không thể bắt đầu camera’ nên được hiển thị.
Định dạng ngắn gọn (Short Format)
User Story thường được viết ngắn gọn, dễ hiểu và tập trung vào một yêu cầu cụ thể. Điều này giúp nhóm phát triển dễ dàng nắm bắt và thảo luận về yêu cầu mà không bị lạc hướng bởi những chi tiết không cần thiết.
Ví dụ:
css: Là người giao hàng, tôi muốn có thể xác nhận đơn hàng đã được giao thành công bằng cách thu thập chữ ký điện tử của khách hàng, để tôi có thể hoàn tất quy trình giao hàng một cách chính xác và có bằng chứng giao hàng.
3C (Card, Conversation, Confirmation)
Khái niệm 3C, được đề xuất bởi Ron Jeffries, là một phần quan trọng trong User Story. Nó bao gồm ba thành phần:
- Card (Thẻ): User Story được viết dưới dạng thẻ, một câu văn bản ngắn gọn.
- Conversation (Trao đổi): Các yêu cầu được tìm thấy và xử lý thông qua các cuộc trò chuyện liên tục giữa khách hàng và nhóm phát triển.
- Confirmation (Xác nhận): Xác nhận hoặc tiêu chí chấp nhận của User Story.
Sự khác biệt giữa User Story và Use Case
Mặc dù có một số điểm tương đồng, User Story và Use Case không thể thay thế cho nhau. User Story tập trung vào kết quả và lợi ích của cái cần mô tả, trong khi Use Case mô tả chi tiết hơn cách hệ thống hoạt động.
Điểm tương đồng
Cả hai đều mô tả một cách sử dụng hệ thống, tập trung vào một mục tiêu, được viết từ quan điểm của người dùng và sử dụng ngôn ngữ kinh doanh.
Điểm khác biệt
- User Story được soạn thảo ngắn gọn, không chi tiết bằng Use Case.
- User Story không cần nêu những chi tiết quan trọng và nhằm mục đích gợi ra các cuộc hội thoại trong các cuộc họp Scrum.
- Use Case yêu cầu nhiều thông số kỹ thuật chi tiết hơn và mô tả rõ ràng sự tương tác người dùng – hệ thống.
Trường hợp sử dụng
User Storyvà Use Case đều là các công cụ hữu ích trong việc xác định yêu cầu phần mềm, nhưng chúng phục vụ các mục đích khác nhau và được sử dụng trong những tình huống khác nhau.
User Story
- Phát triển Agile: User Stories được sử dụng rộng rãi trong các dự án Agile. Chúng tập trung vào nhu cầu của người dùng và giúp nhóm phát triển linh hoạt trong việc điều chỉnh và ưu tiên các tính năng.
- Tương tác liên tục: Khi yêu cầu thay đổi thường xuyên và cần có các cuộc thảo luận liên tục giữa nhóm phát triển và khách hàng.
- Tập trung vào giá trị người dùng: Khi mục tiêu là hiểu rõ và giải quyết các vấn đề cụ thể của người dùng, đảm bảo rằng mỗi tính năng mang lại giá trị cụ thể.
Use Case
- Phát triển chi tiết: Use Cases phù hợp khi cần mô tả chi tiết cách hệ thống hoạt động, bao gồm các bước tương tác giữa người dùng và hệ thống.
- Quy trình phức tạp: Khi hệ thống có các quy trình phức tạp và cần một tài liệu chi tiết để đảm bảo tất cả các bước và điều kiện đều được xem xét.
- Yêu cầu rõ ràng: Khi yêu cầu phần mềm đã được xác định rõ ràng từ đầu và ít có khả năng thay đổi trong quá trình phát triển.
Ví dụ minh hoạ
User Story
css: Là người dùng mạng xã hội, tôi muốn có khả năng thêm bạn bè vào danh sách bạn bè của mình, để tôi có thể dễ dàng theo dõi các cập nhật và hoạt động của họ.
Use Case
css:
Tên: Chụp và Gửi Ảnh qua WhatsApp
Mục Tiêu: Người dùng có thể chụp ảnh và gửi qua hộp thoại viết
Các Bên Liên Quan: Người dùng, Hệ thống WhatsApp
Điều Kiện Tiên Quyết: Người dùng phải đăng nhập vào WhatsApp và đang ở trong một cuộc trò chuyện
Luồng Chính:
- Người dùng nhấp vào biểu tượng máy ảnh trong hộp thoại viết.
- Hệ thống mở ứng dụng camera.
- Người dùng chụp một bức ảnh.
- Hệ thống hiển thị bức ảnh đã chụp và cho phép người dùng thêm chú thích.
- Người dùng nhấp vào nút ‘Gửi’.
- Hệ thống gửi ảnh kèm chú thích tới bạn bè của người dùng.
Các Luồng Phụ:
– Nếu có vấn đề với việc khởi động camera, hệ thống hiển thị thông báo lỗi ‘Không thể bắt đầu camera’.
Những lỗi phổ biến khi viết User Stories
Không rõ ràng và cụ thể
Một trong những lỗi phổ biến khi viết User Stories là không làm rõ và cụ thể yêu cầu của người dùng. User Story cần phải cung cấp thông tin đủ để người phát triển hiểu rõ về chức năng hoặc tính năng cần thiết mà người dùng yêu cầu. Ví dụ:
- Lỗi: “Là người dùng, tôi muốn có một trang tổng quan.”
- Vấn đề: Câu User Story này không chỉ định rõ loại thông tin nào cần hiển thị trên trang tổng quan và cách người dùng sẽ tương tác với nó.
Cách khắc phục:
- Đảm bảo rằng User Story có đủ thông tin để người phát triển hiểu rõ mục đích và yêu cầu. Cung cấp bối cảnh và chi tiết cụ thể về chức năng hoặc tính năng.
Quá chi tiết hoặc quá chung chung
Một lỗi khác là viết User Stories quá chi tiết hoặc quá chung chung. Cả hai trường hợp đều gây khó khăn trong việc thực hiện và kiểm tra tính năng.
Quá chi tiết: “Là người dùng, tôi muốn có một nút bấm màu xanh dương ở góc phải màn hình để lưu dữ liệu và khi nhấp vào nút này, một thông báo sẽ xuất hiện với văn bản ‘Dữ liệu đã được lưu’ và có màu nền là xanh lá cây.”
- Vấn đề: Việc mô tả chi tiết đến từng yếu tố giao diện người dùng không phải là mục đích của User Story và có thể hạn chế khả năng sáng tạo của đội phát triển.
Quá chung chung: “Là người dùng, tôi muốn cải thiện giao diện người dùng.”
- Vấn đề: Câu User Story này không cung cấp đủ thông tin về những cải tiến cụ thể cần thực hiện hoặc mục tiêu của những cải tiến đó.
Cách khắc phục:
- Viết User Stories ở mức độ tổng quan phù hợp, nhưng vẫn đảm bảo đủ thông tin để người phát triển có thể hiểu và thực hiện. Hãy tập trung vào mục tiêu và giá trị của tính năng hơn là các chi tiết kỹ thuật.
Thiếu tiêu chí chấp nhận rõ ràng
Thiếu tiêu chí chấp nhận rõ ràng là một lỗi phổ biến khác. Tiêu chí chấp nhận xác định điều kiện để một User Story được coi là hoàn thành. Nếu không có tiêu chí chấp nhận rõ ràng, việc kiểm tra và xác minh tính năng trở nên khó khăn và không chính xác.
- Lỗi: “Là người dùng, tôi muốn có khả năng tải xuống báo cáo.”
- Vấn đề: Không có tiêu chí chấp nhận đi kèm để xác định cách tải xuống báo cáo hoạt động hoặc những điều kiện cần đáp ứng.
- Cách khắc phục: Xác định tiêu chí chấp nhận rõ ràng và cụ thể cho mỗi User Story. Đảm bảo rằng các điều kiện được định nghĩa một cách rõ ràng để các nhà phát triển và kiểm thử có thể xác minh tính năng chính xác.
Cách viết User Story hiệu quả đòi hỏi sự rõ ràng, cụ thể, ngắn gọn và có tiêu chí chấp nhận rõ ràng. Bằng cách tuân thủ các nguyên tắc và cấu trúc chuẩn, bạn có thể đảm bảo rằng User Stories của bạn sẽ giúp nhóm phát triển hiểu rõ yêu cầu và mục tiêu của người dùng, từ đó tạo ra sản phẩm chất lượng cao và đáp ứng đúng nhu cầu.
Liên kết User Story với mục tiêu kinh doanh
Cách xác định và liên kết mục tiêu kinh doanh với User Story
Để đảm bảo rằng các User Stories góp phần vào mục tiêu kinh doanh, cần phải xác định mục tiêu chiến lược của dự án và liên kết chúng với các User Story cụ thể.
- Xác định mục tiêu kinh doanh: Phân tích mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp, chẳng hạn như tăng trưởng doanh thu, cải thiện sự hài lòng của khách hàng, hoặc nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Liên kết với User Story Khi viết User Story, liên kết chúng với các mục tiêu kinh doanh cụ thể. Ví dụ, nếu mục tiêu là cải thiện trải nghiệm người dùng, viết User Stories tập trung vào các tính năng và cải tiến giao diện người dùng.
Ví dụ:
- Mục tiêu kinh doanh: Tăng cường sự tương tác của người dùng với ứng dụng di động.
- User Story: “Là người dùng của ứng dụng, tôi muốn nhận thông báo về các sự kiện quan trọng để tôi không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.”
Tầm quan trọng của việc giữ vững định hướng kinh doanh
Việc giữ vững định hướng kinh doanh khi viết và quản lý User Story là rất quan trọng để đảm bảo rằng mọi nỗ lực phát triển đều đóng góp vào mục tiêu chiến lược tổng thể.
- Đảm bảo rằng các tính năng phát triển mang lại giá trị kinh doanh thực sự.
- Giúp đội ngũ phát triển tập trung vào các ưu tiên quan trọng và tránh việc phát triển các tính năng không cần thiết.
Công cụ hỗ trợ
Sử dụng các công cụ quản lý dự án và công cụ theo dõi yêu cầu để duy trì liên kết giữa User Story và mục tiêu kinh doanh.
- Jira: Cung cấp các tính năng để liên kết các yêu cầu và User Story với mục tiêu chiến lược và theo dõi tiến độ.
- Trello: Cho phép nhóm dễ dàng theo dõi và quản lý các User Story, cũng như liên kết chúng với các mục tiêu dự án.
- Azure DevOps: Cung cấp các công cụ để quản lý yêu cầu và theo dõi liên kết với các mục tiêu kinh doanh.
5 phương pháp ưu tiên các User Stories
Ưu tiên các User Stories là một bước quan trọng trong quy trình phát triển Agile để đảm bảo rằng nhóm phát triển tập trung vào những yêu cầu quan trọng nhất trước tiên, mang lại giá trị cao nhất cho người dùng và doanh nghiệp. Dưới đây là một số phương pháp và kỹ thuật giúp bạn ưu tiên các User Stories hiệu quả:
MoSCoW Method
Phương pháp MoSCoW phân loại các User Stories thành bốn nhóm chính dựa trên mức độ quan trọng:
- Must have (Phải có): Những yêu cầu quan trọng và cần thiết để hệ thống hoạt động.
- Should have (Nên có): Những yêu cầu quan trọng nhưng không bắt buộc phải có ngay lập tức.
- Could have (Có thể có): Những yêu cầu không quan trọng nhưng sẽ là cải tiến tốt nếu có.
- Won’t have (Không có): Những yêu cầu không cần thiết trong lần phát hành này nhưng có thể được xem xét sau.
Kano Model
Mô hình Kano giúp phân loại User Stories dựa trên mức độ hài lòng của người dùng và mức độ thực hiện của hệ thống:
- Basic Needs (Nhu cầu cơ bản): Những yêu cầu mà nếu không có, người dùng sẽ không hài lòng.
- Performance Needs (Nhu cầu hiệu suất): Những yêu cầu mà nếu thực hiện tốt, sẽ tăng sự hài lòng của người dùng.
- Delighters (Điểm gây thích thú): Những yêu cầu mà nếu có, sẽ làm người dùng rất hài lòng nhưng nếu không có, họ cũng không phàn nàn.
Business Value
Phương pháp này ưu tiên các User Stories dựa trên giá trị kinh doanh mà chúng mang lại:
- Tác động tới doanh thu: Ưu tiên các User Stories có khả năng tăng doanh thu hoặc giảm chi phí.
- Tác động tới khách hàng: Ưu tiên các User Stories giúp cải thiện trải nghiệm khách hàng hoặc tăng sự hài lòng của họ.
- Tác động tới thị trường: Ưu tiên các User Stories giúp nâng cao vị thế của sản phẩm trên thị trường.
Cost of Delay
Cost of Delay giúp xác định những User Story nào cần được ưu tiên dựa trên chi phí của việc trì hoãn:
- Urgency (Cấp bách): Các User Story cần được thực hiện ngay để tránh thiệt hại hoặc mất cơ hội.
- Value (Giá trị): Các User Story có giá trị cao sẽ được ưu tiên trước.
- Time Criticality (Tính thời gian): Các User Story có hạn chót rõ ràng hoặc yêu cầu hoàn thành trong một thời gian cụ thể.
WSJF (Weighted Shortest Job First)
Phương pháp WSJF sử dụng công thức để tính điểm ưu tiên dựa trên giá trị kinh doanh, thời gian trì hoãn, rủi ro và thời gian thực hiện:
css: WSJF = (Business Value + Time Criticality + Risk Reduction) / Job Size
User Stories có điểm WSJF cao nhất sẽ được ưu tiên thực hiện trước.
RICE Scoring Model
RICE là viết tắt của Reach (Phạm vi ảnh hưởng), Impact (Tác động), Confidence (Mức độ tin cậy) và Effort (Nỗ lực). Điểm RICE được tính bằng cách:
Java: RICE Score = (Reach * Impact * Confidence) / Effort
User Stories có điểm RICE cao nhất sẽ được ưu tiên thực hiện trước.
User Story là một công cụ quan trọng trong Agile để quản lý yêu cầu và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các khái niệm này giúp tạo ra sản phẩm phần mềm chất lượng cao, đáp ứng được nhu cầu của khách hàng. Tham gia vào các cuộc họp trước khi lên kế hoạch, thảo luận với các bên liên quan và tự nghiên cứu là những bước quan trọng để đạt được hiểu biết toàn diện về User Story và tiêu chí chấp nhận.